Nguồn : Hiệp hội kính và thuỷ tinh Việt Nam – Tài liệu : Cẩm nang sử dụng kính trong xây dựng
Annealing: Quá trình ủ
Annealing lehr: Lò ủ (Trong dây chuyền sản xuất kính nổi)
Autoclave: Lò hấp (Dùng trong dây chuyền sản xuất kính dán)
Bead: Nẹp
Bed hoặc bedding: lớp trám nền
Bedding of stop: Lớp trám nẹp (trám trên mặt trong của nẹp)
Bent glass: Kính cong
Bite: kích thước phủ bì (kích thước của khung có thể phủ cạnh của tấm kính)
Block: cục đệm (Miếng đệm bằng EPDM, neoprene, silicon hoặc các vật liệu thích hợp khác, có tiết diện hình chữ nhật, dùng để định vị tấm kính trong khe lắp kính)
Bow (and wrap): Độ cong của tấm kính
Breather (tube) unit (hoặc “capillary tubes): ống thở của kính hộp (Ống hoặc lỗ trên thanh ngăn cách của kính hộp, được gia công sẵn tại nhà máy, có tác dụng điều tiết chênh lệch áp suất trong khi vận chuyển và sau khi lắp đặt)
Butt glazing: Lắp kính không có đố dọc (lắp kính đối đầu)
Caulk: Trám matit
Channel glazing: Lắp kính vào rãnh (kinh được lắp trong rãnh hình chữ “U”. Rãnh có thể có các nẹp cố định, nhưng ít nhất có một nẹp ở một cạnh có thể tháo, lắp được)
Chemically strengthened glass: Kính tôi hóa học
Clips: Kẹp kính (kẹp kính vào khung)
Compound: chất trám
Compression gasket: gioăng chịu nén
Deflection: Độ võng
Double glazing: kính hộp
Dry glazing (hoặc compression glazing): lắp kính khô (lắp kính với gioăng cao su nhân tạo hoặc vật liệu đàn hồi khác)
Dry seal: trám khô (trám bằng các băng hoặc miếng đệm bằng Neoprene, EPDM, silicon hoặc các vật liệu dẻo khác. Trám khô không đảm bảo kín nước hoặc an toàn)
Adge clearance: Khe hở cạnh (khoảng cách giữa cạnh tấm kính và đáy rãnh lắp kính)
Emissivity: Độ phát xạ (đại lượng đo khả năng phát tia hồng ngoại xa của một bề mặt)
Etch: Khắc axit (khắc trên kính bằng axit hydroflouric hoặc các tác nhân ăn mòm khác)
Exterior glazed: Kính lắp ngoài (kính được lắp từ bên trong tòa nhà)
Facade (face): mặt dựng
Face glazing: lắp kính mặt ngoài (trám bằng dao trám matit, tạo thành đường trám tiết diện tam giác)
Fenestration: hệ thống cửa (bao gồm cửa sổ, cửa đi, mặt dựng, cửa trời ở mặt ngoài của công trình)
Fire – Protection rating: Độ ngăn lửa (thời gian cửa có thể ngăn được lửa)
Fire – resistance: tính chịu cháy (khả năng của vật liệu hoặc kết cấu của chúng có thể ngăn hoặc làm chậm quá trình lửa hoặc khí nóng lọt qua và vẫn được sử dụng)
Fire – resistance rating: Độ chịu cháy (thời gian mà bộ phận hoặc kết cấu công trình có thể ngăn lửa và tiếp tục duy trì công năng của nó)
Flat glass: Kính phẳng
Fully tempered glass: Kính tôi nhiệt hoàn toàn/ kính tôi (kính phẳng hoặc kính cong được xử lý nhiệt, có độ chịu nén cao trên bề mặt và/hoặc cạnh. Khi vỡ tạo thành các mảnh vụn khối lập phương. Khi có độ cứng lớp gấp 4 lần so với kính ủ thông thường với cùng một chiều dày khi chịu một tải trọng tĩnh, dàn đều)
Glass – filled units: Kính hộp có chứa khí trơ
Gasket: gioăng (dạng băng, thừng bằng cao su hoặc tương tự cao su. Có thể được sử dụng riêng hoặc kết hợp với chất trám để trám các mối liên kết)
Glass – clad polycarbonate : (một hoặc nhiều tấm kính được dán với 1 màng urethane aliphatic và một hoặc nhiều tấm polycarbonate trong công nghệ sản xuất kính dán)
Heat – absorbing glass: kính hấp thụ nhiệt (hấp thụ tia hồng ngoại trong ánh nắng mặt trời)
Heat – resisting glass: kính chịu sốc nhiệt
Heat – strengthened glass: kính bán tôi (kính tôi nhiệt có độ chịu nén 24-52Mpa, cứng lớn gấp 2 lần so với kính ủ thường cùng chiều dày. Kính bán tôi không được xếp vào loại kính an toàn như kính tôi)
Heat- treated: tôi nhiệt (thuật ngữ dùng cho kính tôi và kính bán tôi)
Insualating glass unit (IGU): Kính hộp/ kính hộp cách nhiệt
Interios glazed: kính lắp trong (kính được lắp từ phía trong tòa nhà)
Interlayer: Phim dán kính
Jambs: Đố cửa (thanh dọc khung cửa)
Laminated glass: kính dán
Live load: Hoạt tải (tải trọng sinh ra trong quá trình sử dụng công trình, không tính đến các tải trọng xây dựng hoặc môi trường như: tải trọng gió, tuyết, mưa, động đất hoặc tự trọng công trình)
Low – emissivity (hoặc low-e): bức xạ thấp (mức phát năng lượng bức xạ hấp thụ thấp. Năng lượng bức xạ nhiệt, tức là tia hồng ngoại xa, bị phản xạ ngược trở lại nguồn sinh ra nó)
Modulus: mô đun
Mullion: Thanh đố (trong khung bao)
Multiple – glazed units: kính hộp với 3 tấm kính trở lên
Oitc (outside – insite transmission class) phân loại kính theo độ truyền âm từ ngoài vào trong công trình
Patterned glass (hoặc rolled/ figures/obscure glass): kính cán
Point supported glass: kính được lắp bằng bu long
Polished wired glass: Kính cốt thép được mài và đánh bóng cả hai mặt
Pyrolytic deposition: phủ cứng (phủ kim loại trên bề mặt kính trên dây chuyền sản xuất kính nổi)
Reflective glass: Kính phản quang (kính được phủ lớp kim loại để giảm độ truyền nhiệt mặt trời)
Removable double glazing (rdg): kính hộp có thể tháo lắp, ô kính có thể tháo lắp được nằm phía ngoài hoặc trong cửa sổ, được sử dụng như bộ phận cách nhiệt và bảo vệ bổ sung)
Rolled glass: kính cán (bao gồm cả kính cốt thép)
Stc (sound tranmission class: độ truyền âm)
Stl (sound tranmission loss) hoặc tl (tranmission loss): độ tổn thất truyền âm (là tổng âm lượng giảm đi khi truyền qua vật liệu, tính cho một tần số âm thanh cụ thể (Hz) và được đo bằng dexiben (dB)
Sanblasted finish: Kính phun cát
Sealant: chất trám
Setting blocks: cục kê (thường bằng neoprene, EPDM, silicon, cao su đã lưu hóa hoặc vật liệu tương tự, dùng để kê cạnh đáy tấm kính để đỡ)
Shore “A” hardness: Độ cứng dẻo (đo bằng máy đo độ cứng Durometer Hardness Gauge). Ví dụ cục tẩy có độ cúng là 20-25 thì đệm cao su có độ cứng là 90)
Silicon sealant: chất trám silicon
Sloped glazing: lắp kính nghiêng (có góc nghiêng từ 15o trở lên so với trục thẳng đứng)
Solar – control glass: Kính kiểm soát năng lượng mặt trời (kính màu hoặc kính phủ có tác dụng làm giảm lượng nhiệt mặt trời (tỷ lên phần trăm năng lượng mặt trời bị phản xạ từ bề mặt kính)
Solar energy tranmittance: Độ truyền năng lượng mặt trời (tỷ lệ phần trăm năng lượng tia tử ngoại, ánh sáng nhìn thấy và tia hồng ngoại gần (có bước sóng từ 300 – 2100 nanomet) xuyên qua tấm kính)
Solar heat gain coefficient (shgc): Hệ số thu nhiệt mặt trời (là tỷ số giữa lượng nhiệt mặt trời truyền qua hệ thống cửa và tia tới của bức xạ mặ trời. Lượng nhiệt mặt trời thu được bao gồm cả lượng nhiệt mặt trời truyền trực tiếp và nhiệt bức xạ mặt trời được các vật xung quanh hấp thụ và phát xạ lại vào nhà)
Spandrel: tường che (phàn tường che các kết cấu cột, sàn, có thể nhìn thấy qua cửa sổ kính, mặt dựng)
Sputtering: phún xạ
Structural glazing gasket: Gioăng kết cấu (vật liệu đàn hồi, tiết diện chữ “U”, được đặt trong khung kính)
Substrate: Vật liệu nền
Tempred glass: Xem “fully tempered glass”
Tinted glass: kính màu
U – factor: hệ số truyền nhiệt (Đại lượng biểu thị sự truyền nhiệt giữa ngoài nhà và trong nhà do chênh lệch nhiệt độ. U càng nhỏ thì lượng nhiệt truyền qua kính càng thấp
Visiable light reflectance: Độ phản xạ ánh sáng nhìn thấy (Ánh sáng nhìn thấy có bước sóng từ 390-770 nanomet)
Weeps (hoặc weep holes): lỗ thoát nước (cửa cửa)
Wired glass: kính cốt thép